Học phí
Dưới đây là học phí cần thiết để nhập học tại học viện ngôn ngữ samu
Khóa du học sinh:
Phí tuyển chọn: Trả phí sau khi nộp hồ sơ vào trường (Phí tuyển chọn không phải là phí nộp hồ sơ, trong trường hợp rút lại hồ sơ hoặc trường hợp có kết quả không đỗ từ cục xuất nhập cảnh cũng không hoàn lại phí này.
(Dơn vị:Yên)
Khóa học | Hạng mục | Năm đầu tiên | Năm tiếp theo | Tổng |
---|---|---|---|---|
Khóa học 2 năm | Phí tuyển chọn | 21,600 | - | - |
Phí nhập học | 54,000 | - | - | |
Tiền học | 583,200 | 583,200 | 1,166,400 | |
Phí tài liệu | 21,600 | 21,600 | 43,200 | |
Phí thiết bị | 48,600 | 48,600 | 97,200 | |
Phí bảo hiểm | 10,000 | 10,000 | 20,000 | |
Tổng | 739,000 | 663,400 | 1,402,400 | |
Khóa 1 năm 9 tháng | Phí tuyển chọn | 21,600 | - | - |
Phí nhập học | 54,000 | - | - | |
Tiền học | 583,200 | 437,400 | 1020,600 | |
Phí tài liệu | 21,600 | 16,200 | 37,800 | |
Phí thiết bị | 48,600円 | 36,450 | 85,050 | |
Phí bảo hiểm | 10,000 | 7,500 | 17,500 | |
Tổng | 739,000 | 497,550 | 1,236,550 | |
Khóa 1 năm 6 tháng | Phí tuyển chọn | 21,600 | - | - |
Phí nhập học | 54,000 | - | - | |
Tiền học | 583,200 | 291,600 | 874,800 | |
Phí tài liệu | 21,600 | 10,800 | 32,400 | |
Phí thiết bị | 48,600 | 24,300 | 72,900 | |
Phí bảo hiểm | 10,000 | 5,000 | 15,000 | |
Tổng | 739,000 | 331,700 | 1070,700 | |
Khóa 1 năm 3 tháng | Phí tuyển chọn | 21,600 | - | - |
Phí nhập học | 54,000 | - | - | |
Tiền học | 583,200 | 145,800 | 729,000 | |
Phí tài liệu | 21,600 | 5,400 | 27,000 | |
Phí thiết bị | 48,600 | 12,150 | 60,750 | |
Phí bảo hiểm | 10,000 | 2,500 | 12,500 | |
Tổng | 739,000 | 165,850 | 904,850 |
Về khóa học ngắn hạn và khóa học đặc biệt:
(Dơn vị:Yên)
Khóa học | Hạng mục | Chi phí |
---|---|---|
Khóa học ngắn hạn | Phí tuyển chọn | - |
Phí nhập học | 20,000 | |
Tiền học | 135,000 | |
Phí tài liệu | - | |
Phí thiết bị | 5000 | |
Phí bảo hiểm | - | |
Tổng | 160,000 | |
Khóa học đặc biệt | ||